Characters remaining: 500/500
Translation

demonstrative of

Academic
Friendly

Từ "demonstrative of" trong tiếng Anh một cụm tính từ, có nghĩa "để chứng minh, xác minh hoặc xác nhận điều đó". thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động, một sự vật, hoặc một hiện tượng nào đó cho thấy hoặc thể hiện một ý tưởng, một cảm xúc hay một tình trạng nhất định.

Cách sử dụng
  1. Chỉ ra mối quan hệ: "Demonstrative of" thường được dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai thứ, trong đó một thứ bằng chứng hoặc biểu hiện của thứ kia.

    • His enthusiasm is demonstrative of his commitment to the project. (Sự nhiệt huyết của anh ấy chứng minh cho sự cam kết của anh ấy với dự án.)
  2. Mô tả cảm xúc: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ của một người.

    • Her tears were demonstrative of her deep sorrow. (Nước mắt của ấy thể hiện nỗi buồn sâu sắc của ấy.)
Biến thể từ gần giống
  • Demonstrative: Tính từ này có thể đứng một mình nghĩa "thể hiện, chỉ ra" ( dụ: demonstrative behavior - hành vi thể hiện).
  • Demonstrate: Động từ có nghĩa "chứng minh, minh họa" ( dụ: to demonstrate a theory - chứng minh một lý thuyết).
Những cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về nghiên cứu hoặc bằng chứng trong một bài báo khoa học, bạn có thể sử dụng cụm từ này để chỉ ra rằng các phát hiện hỗ trợ cho một giả thuyết nào đó.

    • The results of the experiment are demonstrative of the theory proposed by Smith. (Kết quả của thí nghiệm chứng minh cho giả thuyết được đề xuất bởi Smith.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "demonstrative of", bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự:

Kết luận

"Demonstrative of" một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh để thể hiện việc một điều đó cho thấy hoặc chứng minh một điều khác.

Adjective
  1. để chứng minh, xác minh, xác nhận

Comments and discussion on the word "demonstrative of"